Trang chủ page 108
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2141 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.131.000 | 741.000 | 565.500 | 455.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2142 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 1 - | 1.222.000 | 799.500 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2143 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.222.000 | 799.500 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2144 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.319.500 | 858.000 | 663.000 | 526.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2145 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.352.000 | 884.000 | 676.000 | 539.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2146 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.534.000 | 1.001.000 | 767.000 | 611.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2147 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 1.534.000 | 1.001.000 | 767.000 | 611.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2148 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Đường loại 5 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 1.709.500 | 1.118.000 | 858.000 | 682.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2149 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 48 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 571, tờ bản đồ 32) - Vĩnh Tân 11 (thửa đất số 17, tờ bản đồ 32) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2150 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 47 - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 96, tờ bản đồ 11) - Vĩnh Tân 46 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 11) và ĐH.410 (thửa đất số 334, tờ bản đồ 17) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2151 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2152 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2153 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2154 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2155 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2156 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2157 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2158 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2159 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2160 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |