STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |