Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
222 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
223 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
224 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
225 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
226 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
227 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
228 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
229 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
230 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
231 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 89 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
232 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 88 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
233 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 87 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
234 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 86 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
235 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5 | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 08 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
236 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
237 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 84 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
238 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 83 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
239 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 82 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
240 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 81 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |