Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
602 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
603 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
604 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
605 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
606 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
607 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
608 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
609 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
610 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
611 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
612 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
613 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
614 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
615 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
616 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
617 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
618 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
619 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
620 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |