Trang chủ page 32
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
621 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
622 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
623 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
624 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
625 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 56 - Đường loại 5 | ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
626 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
627 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51) | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
628 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
629 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
630 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
631 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
632 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 49 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 742, tờ bản đồ 40) - Uyên Hưng 50 (thửa đất số 68, tờ bản đồ 39) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
633 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 48 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 20, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 152, tờ bản đồ 59 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
634 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 47 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 10, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 18, tờ bản đồ 37 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
635 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 45 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 30, tờ bản đồ 22) - Đường số 1 khu dân cư thương mại Uyên Hưng | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
636 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 44 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 97, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 298, tờ bản đồ 30 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
637 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 43 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 955, tờ bản đồ 34 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
638 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
639 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 42 - Đường loại 5 | Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
640 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 41 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |