STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 105, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |