Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 15 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 66, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 8 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
662 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 14 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 22, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 4, tờ bản đồ 12 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
663 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 04 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 133, tờ bản đồ 26) - Chùa Ông (thửa đất số 96, tờ bản đồ 26) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
664 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 29 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 28 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 117, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
665 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 28 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 61, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 124, tờ bản đồ 4 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
666 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 27 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 122, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 118, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
667 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 26 - Đường loại 5 | Hồ Thiện Nhân (thửa đất số 533, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 140, tờ bản đồ 10 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
668 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 24 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 251, tờ bản đồ 12) - Dư Khánh (thửa đất số 301, tờ bản đồ 12) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
669 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 20 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 932, tờ bản đồ 11) - ĐT.747A (thửa đất số 28, tờ bản đồ 14) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
670 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 19 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1764, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 328, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
671 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 1977, tờ bản đồ 9 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
672 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 16 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 15 (thửa đất số 1139, tờ bản đồ 9) - Thửa đất số 470 và 423, tờ bản đồ 9 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
673 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 14 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 455, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1079, tờ bản đồ 6 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
674 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 13 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 776, tờ bản đồ 6) - Chùa Thanh Sơn (thửa đất số 607, tờ bản đồ 6) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
675 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 09 - Đường loại 5 | Thạnh Phước 08 (thửa đất số 279, tờ bản đồ 4) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 127, tờ bản đồ 4) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
676 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 07 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 456, tờ bản đồ 6) - Thạnh Phước 05 (thửa đất số 284, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
677 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Phước 06 - Đường loại 5 | Bùi Văn Bình (thửa đất số 393, tờ bản đồ 3) - Thạnh Phước 08 (thửa đất số 388, tờ bản đồ 3) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
678 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10, tờ bản đồ 4) - ĐT.747A (Hội Nghĩa) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
679 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.423 (Mở rộng tuyến đường Nguyễn Khuyến) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) - Ranh Tân Hiệp và Hội Nghĩa (thửa đất số 10 và 38, tờ bản đồ 4) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
680 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.419 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |