Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747B - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 chợ Tân Ba) - ĐT.743A (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.270.000 | 6.030.000 | 4.640.000 | 3.710.000 | 0 | Đất ở đô thị |
62 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) - Cầu Bình Cơ (ranh Hội Nghĩa - Bình Mỹ) | 8.130.000 | 5.280.000 | 4.070.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
63 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) - ĐT.747B (ranh phường Hội Nghĩa) | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
64 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
65 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 13.750.000 | 7.560.000 | 6.190.000 | 4.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
66 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 10.280.000 | 6.680.000 | 5.140.000 | 4.110.000 | 0 | Đất ở đô thị |
67 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 9.140.000 | 5.940.000 | 4.570.000 | 3.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
68 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
69 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 7.740.000 | 5.030.000 | 3.870.000 | 3.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
70 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 11.430.000 | 6.290.000 | 5.140.000 | 3.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
71 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 9.220.000 | 5.990.000 | 4.610.000 | 3.690.000 | 0 | Đất ở đô thị |
72 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 10.950.000 | 7.120.000 | 5.480.000 | 4.380.000 | 0 | Đất ở đô thị |
73 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 12.700.000 | 6.990.000 | 5.720.000 | 4.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
74 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 14.810.000 | 8.150.000 | 6.660.000 | 4.730.000 | 0 | Đất ở đô thị |
75 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
76 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 8.760.000 | 5.690.000 | 4.380.000 | 3.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
77 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 21.250.000 | 11.690.000 | 9.560.000 | 6.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
78 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 43 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 714, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 580, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
79 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 42 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 840, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 20, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
80 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 41 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 473, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 638, tờ bản đồ 2 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |