Trang chủ page 44
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
861 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức | 3.360.000 | 2.192.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
862 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Thị Cộng - Đường loại 4 | ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412) | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
863 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
864 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
865 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 14 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
866 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 13 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
867 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 4 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
868 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 06 - Đường loại 4 | Lê Quang Định (thửa đất số 429, tờ bản đồ 45) - Thửa đất số 750, tờ bản đồ 39 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
869 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Kỳ Đồng (Tân Hiệp 49) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 50, Tân Hiệp 51 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
870 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Huỳnh Văn Cù (Tân Phước Khánh 33) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Trường tiểu học Tân Phước Khánh B) - Võ Thị Sáu (Trường THCS Tân Phước Khánh) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
871 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39, nhánh) - Đường loại 4 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 497, tờ bản đồ 15, phường Tân Phước Khánh) - Thửa đất số 66, 168 và 852, tờ bản đồ 8 (phường Thái Hòa) | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
872 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Văn Mên (Tân Phước Khánh 39) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu (Cổng 7 mẫu) - Tân Phước Khánh 36 | 2.976.000 | 1.936.000 | 1.488.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
873 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hồ Thiện Nhân (Thạnh Phước 01) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Ngã 3 đường khu TĐC Cảng Thạnh Phước) - Sông Đồng Nai | 3.480.000 | 2.264.000 | 1.744.000 | 1.392.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
874 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hàn Mặc Tử (Tân Phước Khánh 13) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Nam Việt) - Lý Tự Trọng (Cây xăng) | 3.360.000 | 2.192.000 | 1.680.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
875 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 - Đường loại 4 | ĐT.742 (thửa đất số 232, tờ bản đồ 11) - Khu TĐC Cụm Công nghiệp Phú Chánh 1 (thửa đất số 234, tờ bản đồ 11) | 3.088.000 | 2.008.000 | 1.544.000 | 1.232.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
876 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào cầu Bạch Đằng - Đường loại 4 | ĐT.747A - Thửa đất số 479 và 832, tờ bản đồ 52 | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
877 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.424 - Đường loại 4 | ĐT.742 (Vĩnh Tân) - Giáp KCN VSIP II | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
878 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
879 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
880 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |