Trang chủ page 65
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1281 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 29 (cũ Vĩnh Tân 03) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 652, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 312, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1282 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 28 (cũ Vĩnh Tân 04) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 12 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1283 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1284 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 26 (cũ Vĩnh Tân 41) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 67, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 61, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1285 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 25 (cũ Vĩnh Tân 17) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 805, tờ bản đồ 17) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 643, tờ bản đồ 22) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1286 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 24 (cũ Vĩnh Tân 35) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 110, tờ bản đồ 17) - Thửa đất số 1372, tờ bản đồ 17 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1287 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 22 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 926, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 1200, tờ bản đồ 10 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1288 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 21 (cũ Vĩnh Tân 10) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1971, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 7 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1289 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 19 (cũ Vĩnh Tân 15) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 952, tờ bản đồ 16) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 987, tờ bản đồ 21) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1290 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 18 (cũ Vĩnh Tân 12) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 832 và 674, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 2026 và 1887, tờ bản đồ 16 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1291 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 17 (cũ Vĩnh Tân 16) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 534 và 535, tờ bản đồ 21) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 644 và 927, tờ bản đồ 22) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1292 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 16 (cũ Vĩnh Tân 13) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 1596 và 538, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 317, tờ bản đồ 21 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1293 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 15 (cũ Vĩnh Tân 14) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 996, tờ bản đồ 21) - Thửa đất số 650, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1294 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 14 (cũ Vĩnh Tân 27) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 106, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 630, tờ bản đồ 20 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1295 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 13 (cũ Vĩnh Tân 26) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 286, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 17 (thửa đất số 681 và 2021, tờ bản đồ 21) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1296 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 12 (cũ Vĩnh Tân 28) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 27, tờ bản đồ 26 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1297 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 11 (cũ Vĩnh Tân 25) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 27) - Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 122 và 447, tờ bản đồ 32) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1298 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 10 (cũ Vĩnh Tân 29) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 312, tờ bản đồ 26) - Vĩnh Tân 09 (thửa đất số 781, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1299 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 09 (cũ Vĩnh Tân 30) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 191 và 773, tờ bản đồ 31 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1300 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 08 (cũ Vĩnh Tân 24) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 187, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 464, tờ bản đồ 33) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |