STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 27 (cũ Vĩnh Tân 42) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 1046, tờ bản đồ 18) - Vĩnh Tân 21 (thửa đất số 185, tờ bản đồ 11) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |