Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) - Tố Hữu (Dốc Bà Nghĩa) | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Cầu Rạch Tre - ĐT.746 (Ngã 3 Bưu điện) | 8.937.500 | 4.914.000 | 4.023.500 | 2.853.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước - Cầu Rạch Tre | 6.682.000 | 4.342.000 | 3.341.000 | 2.671.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước - Ranh Uyên Hưng - Khánh Bình + Đường vào nhà máy nước | 5.941.000 | 3.861.000 | 2.970.500 | 2.379.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.747A - Đường loại 2 | Ranh tỉnh Đồng Nai (Cầu Ông Tiếp) - Ranh Thái Hòa - Thạnh Phước | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) - Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ | 5.031.000 | 3.269.500 | 2.515.500 | 2.015.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | ĐT.747A (Ngã 3 Bưu điện) - Huỳnh Văn Nghệ (Ngã 3 Mười Muộn) | 7.429.500 | 4.088.500 | 3.341.000 | 2.372.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) - Ngã 3 Bình Hóa | 5.993.000 | 3.893.500 | 2.996.500 | 2.398.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Cầu Hố Đại (ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp) - Cầu Tân Hội (ranh Tân Vĩnh Hiệp - Tân Hiệp) | 7.117.500 | 4.628.000 | 3.562.000 | 2.847.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.746 - Đường loại 2 | Ranh Tân Phước Khánh - Bình Chuẩn (hướng ngã 3 cây xăng) - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp (Cầu Hố Đại) | 8.255.000 | 4.543.500 | 3.718.000 | 2.639.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐT.742 - Đường loại 2 | Ranh TP.Thủ Dầu Một - Nguyễn Tri Phương | 9.626.500 | 5.297.500 | 4.329.000 | 3.074.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | ĐH.426 - Đường loại 2 | ĐT.747A (trước UBND P.Thái Hoà) - ĐT.747B (quán phở Hương) | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Các tuyến đường thuộc chợ Tân Phước Khánh - Đường loại 2 | - | 5.694.000 | 3.698.500 | 2.847.000 | 2.275.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hai trục đường phố chợ mới (Uyên Hưng) - Đường loại 1 | - | 13.812.500 | 7.598.500 | 6.214.000 | 4.413.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 928.000 | 608.000 | 464.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 5 - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố l - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.040.000 | 680.000 | 520.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra đường phố loại 4 - | 1.160.000 | 760.000 | 584.000 | 464.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |