Trang chủ page 81
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1601 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1602 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1603 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1604 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1605 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1606 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1607 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1608 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1609 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1610 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1611 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 89 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 749, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 218, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1612 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 88 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 159, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 971, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1613 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 87 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 187, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1614 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 86 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 354, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1100, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1615 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 (nối dài) - Đường loại 5 | Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 - Tân Hiệp 08 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1616 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 85 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 641, tờ bản đồ 11 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1617 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 84 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1309, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 459, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1618 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 83 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 1293, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 464, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1619 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 82 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 50, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 584, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1620 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 81 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 269, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 397, tờ bản đồ 11 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |