Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 50 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 308, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 836, tờ bản đồ 41 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 49 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 859, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 437, tờ bản đồ 47 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 47 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 84, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 380, tờ bản đồ 36 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 46 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 42, tờ bản đồ 36) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 35 và Khánh Bình 44 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 30) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 45 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1010, tờ bản đồ 40) - Khánh Bình 44 (thửa đất số 15, tờ bản đồ 30) | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 42 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 196, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 264, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 41 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 737, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1258 và 158, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 40 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1248, tờ bản đồ 40 - Thửa đất số 1027, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 39 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 1095, tờ bản đồ số 34) - Thửa đất số 6, tờ bản đồ 40 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 38 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 496, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 437, 491 và 1133 tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 37 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 355, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 356, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 36 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 249, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 189, tờ bản đồ 34 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 34 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 868, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 180, tờ bản đồ 29 và thửa đất số 142, tờ bản đồ 34 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 33 - Đường loại 5 | Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 29) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 1, tờ bản đồ 30) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 32 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 165, tờ bản đồ 30) - Khánh Bình 33 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 30) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 31 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 264, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 10, tờ bản đồ 30 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 30 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 295, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1010, tờ bản đồ 29 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 12 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1070, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 434, tờ bản đồ 20 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 11 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 242, tờ bản đồ 19) - ĐT.746 (thửa đất số 335, tờ bản đồ 19) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Vĩnh Hiệp 10 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1245, tờ bản đồ 19) - Thửa đất số 259, tờ bản đồ 21 | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |