STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Phước Khánh 43 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 94, tờ bản đồ 11) - Tân Phước Khánh 44 (thửa đất số 26, tờ bản đồ 11) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |