STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 2.072.000 | 1.344.000 | 1.136.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 2.590.000 | 1.680.000 | 1.420.000 | 1.040.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 01 - Khu vực 2 | Cầu Thạnh Hội - Ngã tư Nhựt Thạnh (thửa đất số 39 và 47, tờ bản đồ 5) | 1.683.500 | 1.092.000 | 923.000 | 676.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |