STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.344.000 | 872.000 | 736.000 | 536.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thửa đất số 264, tờ bản đồ 4 - Cuối tuyến (thửa đất số 822, tờ bản đồ 4) | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 08 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 01 (thửa đất số 293, tờ bản đồ 4) - Thửa đất số 281, tờ bản đồ 4 | 1.092.000 | 708.500 | 598.000 | 435.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |