STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 11 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6) | 1.448.000 | 944.000 | 800.000 | 576.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 11 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6) | 1.810.000 | 1.180.000 | 1.000.000 | 720.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 11 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 10 (thửa đất số 762, tờ bản đồ 5) - Thạnh Hội 04 (thửa đất số 27, tờ bản đồ 6) | 1.176.500 | 767.000 | 650.000 | 468.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |