STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 12 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5) | 1.240.000 | 808.000 | 680.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 12 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5) | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Thạnh Hội 12 - Khu vực 2 | Thạnh Hội 04 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 5) - Sông Đồng Nai (thửa đất số 55, tờ bản đồ 5) | 1.007.500 | 656.500 | 552.500 | 403.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |