STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 8.890.000 | 4.890.000 | 4.000.000 | 2.840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 10.160.000 | 5.590.000 | 4.570.000 | 3.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 7.112.000 | 3.912.000 | 3.200.000 | 2.272.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 8.128.000 | 4.472.000 | 3.656.000 | 2.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | Cầu Xéo - ĐT.747B | 5.778.500 | 3.178.500 | 2.600.000 | 1.846.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tô Vĩnh Diện (ĐH.417) - Đường loại 2 | ĐT.746 - Cầu Xéo | 6.604.000 | 3.633.500 | 2.970.500 | 2.112.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |