STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 7.950.000 | 4.370.000 | 3.580.000 | 2.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 6.360.000 | 3.496.000 | 2.864.000 | 2.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Công An (ĐH.401) - Đường loại 2 | Ranh thành phố Dĩ An + Thái Hòa 50 - Ranh Thái Hòa - An Phú (Thuận An) | 5.167.500 | 2.840.500 | 2.327.000 | 1.651.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |