STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 5.410.000 | 3.520.000 | 2.710.000 | 2.160.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 4.328.000 | 2.816.000 | 2.168.000 | 1.728.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Trần Đại Nghĩa (ĐH.405) - Đường loại 3 | ĐT.746 - Ranh Tân Phước Khánh - Tân Vĩnh Hiệp | 3.516.500 | 2.288.000 | 1.761.500 | 1.404.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |