STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 3.140.000 | 2.050.000 | 1.570.000 | 1.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 2.512.000 | 1.640.000 | 1.256.000 | 1.008.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Từ Văn Phước - Đường loại 4 | Huỳnh Văn Nghệ (ĐH.422) - Tố Hữu (ĐH.412) | 2.041.000 | 1.332.500 | 1.020.500 | 819.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |