STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 3.592.000 | 2.336.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | Thửa đất số 225, tờ bản đồ 59 - Uyên Hưng 46 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 59) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 13 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127, tờ bản đồ 59 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |