STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |