STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.384.000 | 1.552.000 | 1.192.000 | 952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 1.937.000 | 1.261.000 | 968.500 | 773.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |