STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 4.430.000 | 2.890.000 | 2.220.000 | 1.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 2.824.000 | 1.832.000 | 1.552.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 3.544.000 | 2.312.000 | 1.776.000 | 1.416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 2.879.500 | 1.878.500 | 1.443.000 | 1.150.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |