STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |