STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 5.670.000 | 3.690.000 | 2.840.000 | 2.270.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 4.536.000 | 2.952.000 | 2.272.000 | 1.816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Võ Thị Sáu (ĐH.402) - Đường loại 3 | Lý Tự Trọng (ĐH.403) - ĐT.747B (tỉnh lộ 11) | 3.685.500 | 2.398.500 | 1.846.000 | 1.475.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |