STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 2.824.000 | 1.840.000 | 1.416.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |