STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 3.430.000 | 2.230.000 | 1.890.000 | 1.370.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.744.000 | 1.784.000 | 1.512.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.229.500 | 1.449.500 | 1.228.500 | 890.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |