STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |