STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |