STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 3.520.000 | 2.290.000 | 1.760.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.816.000 | 1.832.000 | 1.408.000 | 1.128.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |