STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 19.320.000 | 10.630.000 | 8.690.000 | 6.180.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 14.350.000 | 7.890.000 | 6.460.000 | 4.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 15.456.000 | 8.504.000 | 6.952.000 | 4.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 11.480.000 | 6.312.000 | 5.168.000 | 3.672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) - Nguyễn Du | 12.558.000 | 6.909.500 | 5.648.500 | 4.017.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743A - Đường loại 3 | Ranh Thủ Dầu Một - ĐT.747B (Ngã 4 chùa Thầy Thỏ) | 9.327.500 | 5.128.500 | 4.199.000 | 2.983.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |