STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 10.050.000 | 6.530.000 | 5.030.000 | 4.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 8.040.000 | 5.224.000 | 4.024.000 | 3.216.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.743C (Lái Thiêu - Dĩ An) - Đường loại 3 | Ngã 4 cầu ông Bố - Ngã tư 550 | 6.532.500 | 4.244.500 | 3.269.500 | 2.613.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |