STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 12.590.000 | 6.920.000 | 5.670.000 | 4.030.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 10.072.000 | 5.536.000 | 4.536.000 | 3.224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | ĐT.746 (Hoa Sen) - Đường loại 3 | Ngã 3 Bình Qưới - Ranh thành phố Tân Uyên | 8.183.500 | 4.498.000 | 3.685.500 | 2.619.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |