STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 10.600.000 | 5.830.000 | 4.770.000 | 3.390.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 8.480.000 | 4.664.000 | 3.816.000 | 2.712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường 3 tháng 2 (cũ Lái Thiêu 56) - Đường loại 3 | Nguyễn Trãi - Đông Nhì | 6.890.000 | 3.789.500 | 3.100.500 | 2.203.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |