STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 5.850.000 | 3.800.000 | 3.220.000 | 2.340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 6.500.000 | 4.230.000 | 3.580.000 | 2.600.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 4.680.000 | 3.040.000 | 2.576.000 | 1.872.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 5.200.000 | 3.384.000 | 2.864.000 | 2.080.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 3.802.500 | 2.470.000 | 2.093.000 | 1.521.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 4.225.000 | 2.749.500 | 2.327.000 | 1.690.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |