STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 6.100.000 | 3.970.000 | 3.050.000 | 2.440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 4.880.000 | 3.176.000 | 2.440.000 | 1.952.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |