STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đê bao | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Nguyễn Văn Lộng (Bình Nhâm 49 + Bình Nhâm 82) - Đường loại 4 | Nguyễn Chí Thanh - Cách Mạng Tháng Tám | 3.659.500 | 2.379.000 | 1.833.000 | 1.462.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |