Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 48 - Khu vực 2 | An Sơn 25 - Đất ông Nguyễn Văn Bảy (thửa đất số 40, tờ bản đồ 3) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2022 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 45 - Khu vực 2 | An Sơn 02 (ngã 3 làng) - An Sơn 01 (Ụ Sáu Ri) | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2023 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 44 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Nhà bà Ngọc | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2024 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 43 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - Đê bao Bà Lụa | 3.220.000 | 2.090.000 | 1.770.000 | 1.290.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2025 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2026 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2027 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2028 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2029 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2030 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2031 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2032 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2033 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2034 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2035 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2036 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2037 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2038 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2039 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 2.790.000 | 1.810.000 | 1.530.000 | 1.120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2040 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.650.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |