Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1102 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 20 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 158, tờ bản đồ 173) - Thuận Giao 18 (thửa đất số 143, tờ bản đồ 201) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1103 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 19 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 959, tờ bản đồ 171) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 5, tờ bản đồ 171) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1104 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 18 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 682, tờ bản đồ 171) - KDC Việt - Sing (thửa đất số 92, tờ bản đồ 201) | 3.712.000 | 2.416.000 | 1.856.000 | 1.488.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1105 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 17 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (thửa đất số 316, tờ bản đồ 171) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 19, tờ bản đồ 171) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1106 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 16 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 152, tờ bản đồ 162) - KDC Thuận Giao (thửa đất số 253, tờ bản đồ 955) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1107 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 15 - Đường loại 4 | Nguyễn Thị Minh Khai (thửa đất số 731, tờ bản đồ 122) - Trại heo Mười Phương (thửa đất số 141, tờ bản đồ 131) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1108 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 14 - Đường loại 4 | Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 191, tờ bản đồ 124) - Thuận Giao 10 (thửa đất số 216, tờ bản đồ 131) | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1109 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 13 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2166, tờ bản đồ 138) - Đại lộ Bình Dương (thửa đất số 129, tờ bản đồ 161) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1110 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 12 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1591, tờ bản đồ 138) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 426, tờ bản đồ 133) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1111 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 11 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 456, tờ bản đồ 134) - Thuận Giao 14 (thửa đất số 1385, tờ bản đồ 134) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1112 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 10 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 2109, tờ bản đồ 136) - Nhà bà Kênh (thửa đất số 100, tờ bản đồ 131) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1113 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 09 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 1500, tờ bản đồ 136) - Thuận Giao 16 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 162) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1114 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 08 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 87, tờ bản đồ 132) - Đất ông Bảy Địa (thửa đất số 192, tờ bản đồ 91) | 3.448.000 | 2.240.000 | 1.728.000 | 1.376.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1115 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 07 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 132) - Thuận Giao 08 (thửa đất số 125, tờ bản đồ 132) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1116 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 06 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 199, tờ bản đồ 103) - Thuận Giao 05 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 103) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1117 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 05 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 97, tờ bản đồ 101) - Cảng Mọi Tiên (thửa đất số 79, tờ bản đồ 92) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1118 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 04 - Đường loại 4 | Thủ Khoa Huân (thửa đất số 264, tờ bản đồ 101) - Thuận Giao 03 (thửa đất số 956, tờ bản đồ 102) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1119 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 03 - Đường loại 4 | Mỹ Phước - Tân Vạn (thửa đất số 118, tờ bản đồ 102) - Lê Thị Trung (thửa đất số 166, tờ bản đồ 110) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1120 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 02 - Đường loại 4 | KDC Thuận Giao (thửa đất số 294, tờ bản đồ 954) - Thuận An Hòa (thửa đất số 680, tờ bản đồ 110) | 4.240.000 | 2.760.000 | 2.120.000 | 1.696.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |