STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 6.620.000 | 4.300.000 | 3.310.000 | 2.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 3.976.000 | 2.584.000 | 1.992.000 | 1.592.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 5.296.000 | 3.440.000 | 2.648.000 | 2.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Thuận Giao 25 - KDC Thuận Giao | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bình Dương | Tp Thuận An | Thuận Giao 21 - Đường loại 4 | Đường 22 tháng 12 (Cống ngang) - Thuận Giao 25 | 4.303.000 | 2.795.000 | 2.151.500 | 1.722.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |