Trang chủ page 78
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1541 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 25A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 140, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 212 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1542 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 25 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 282, tờ bản đồ 212) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 212 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1543 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 24 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 202, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 24, tờ bản đồ 222 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1544 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 23 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 67, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 228, tờ bản đồ 33 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1545 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 22 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 164, tờ bản đồ 203) - Bình Chuẩn 19 (thửa đất số 136, tờ bản đồ 221) | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1546 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 21A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 71, tờ bản đồ 203) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 203 | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1547 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 34 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 209, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1548 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 33 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 57, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1549 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 32 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 26, tờ bản đồ 25 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1550 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 31 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 800, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1551 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 30 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 181 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1552 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 27 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1553 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 26 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1554 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 25 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Đường 3 tháng 2 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1555 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 24 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 341, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1556 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 23 - Đường loại 4 | Nguyễn Văn Tiết - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 17 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1557 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 22 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Nguyễn Văn Tiết | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1558 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 21 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 01 - Lái Thiêu 17 | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1559 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 20 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1560 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 19 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 14 - Cuối hẻm | 3.497.000 | 2.275.000 | 1.748.500 | 1.397.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |