Trang chủ page 82
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1621 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 31 (Đường Lô 14B) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1622 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 30 (Đường Lô 14A) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1623 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 29 (Đường Lô 13) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1624 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 28 (Đường Lô 12) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1625 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 27 (Đường Lô 11) - Đường loại 4 | ĐT.743C - Bình Hòa 25 | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1626 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 26 (Bình Hòa 21) - Đường loại 4 | ĐT.743C - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1627 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 25 (Bình Hòa 20) - Đường loại 4 | ĐT.743B - Nhà ông Bảy (thửa đất số 1109, tờ bản đồ 113) | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1628 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 24 (Bình Hòa 22) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 4.199.000 | 2.730.000 | 2.099.500 | 1.677.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1629 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 23 (Bình Hòa 19) - Đường loại 4 | Đồng An - KDC Thủy Lợi 44 (thửa đất số 156, tờ bản đồ 125) + thửa đất số 196, tờ bản đồ 125 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1630 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 22 (Bình Hòa 18) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Sơn | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1631 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21A (KDC Dầu Khí) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1632 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 21 (Bình Hòa 17) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà ông Phúc (thửa đất số 862, tờ bản đồ 132) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1633 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 20 (Bình Hòa 16) - Đường loại 4 | Đồng An - Bình Hòa 19 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1634 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 19 (Bình Hòa 15) - Đường loại 4 | Đồng An - KCN Đồng An | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1635 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 18 (Bình Hòa 14) - Đường loại 4 | Đồng An - Nghĩa trang - Thánh Tịnh Chiếu Minh (thửa đất số 334, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1636 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 17 (Bình Hòa 13) - Đường loại 4 | Đồng An - Nhà Ông Tâm (thửa đất số 228, tờ bản đồ 135) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1637 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 16 (Bình Hòa 12) - Đường loại 4 | Đồng An - Xí nghiệp mì Á Châu (thửa đất số 230, tờ bản đồ 130) | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1638 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 15 - Đường loại 4 | Bình Hòa 14 - Nghĩa địa (thửa đất số 3, tờ bản đồ 84) + Nguyễn Du | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1639 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 14 (Bình Hòa 11) - Đường loại 4 | Nguyễn Du - KDC Minh Tuấn (Công ty Green Vina) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1640 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Hòa 13 (Bình Hòa 10) - Đường loại 4 | Bùi Hữu Nghĩa - Đường vào KCN VSIP + Cty Hiếu Linh (thửa đất số 503, tờ bản đồ 40) | 2.580.500 | 1.677.000 | 1.293.500 | 1.033.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |