Trang chủ page 87
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1721 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 71 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Rạch Cầu Đình | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1722 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 70 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 60 - Rạch Cầu Đình | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1723 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 69 - Đường loại 4 | Lê Văn Duyệt - Bình Đức | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1724 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 68 - Đường loại 4 | Cách Mạng Tháng Tám - Lái Thiêu 69 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1725 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 67 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Lê Văn Duyệt | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1726 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 64 - Đường loại 4 | Bình Đức - Phan Thanh Giản | 2.801.500 | 1.820.000 | 1.404.000 | 1.118.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1727 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 60 - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Đê bao | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1728 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Phan Thanh Giản - Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1729 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 59 (trừ các thửa đất thuộc khu tái định cư Bình Đức 1) - Đường loại 4 | Cuối thửa đất số 314 và 353, tờ bản đồ 12 - Đê bao | 3.965.000 | 2.580.500 | 1.982.500 | 1.586.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1730 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 58 - Đường loại 4 | Nguyễn Trãi - Lái Thiêu 50 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1731 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 53 - Đường loại 4 | Đường 3 tháng 2 - Đông Nhì | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1732 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 52 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 53 - Lái Thiêu 58 | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1733 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 51 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1734 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 50 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1735 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 49 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1736 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 47 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.016.000 | 1.963.000 | 1.508.000 | 1.209.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1737 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 46 - Đường loại 4 | Đông Nhì - Khu liên hợp (Gò cát) | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1738 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 44 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 490, tờ bản đồ 193 | 3.445.000 | 2.242.500 | 1.722.500 | 1.378.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1739 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 43 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 - Thửa đất số 865, tờ bản đồ 191 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1740 | Bình Dương | Tp Thuận An | Lái Thiêu 42 - Đường loại 4 | Lái Thiêu 45 (Đường D3) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 191 | 3.230.500 | 2.099.500 | 1.618.500 | 1.293.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |