Trang chủ page 89
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1761 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 34 - Đường loại 5 | Rạch cầu lớn - Hưng Định 31 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1762 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 32 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Ranh Hưng Định | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1763 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 31 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1764 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 30 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Thửa đất số 366, tờ bản đồ 2 | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1765 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 29 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn Chí Thanh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1766 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 28 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Rạch cầu Lớn | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1767 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1768 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1769 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1770 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1771 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1772 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1773 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1774 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1775 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1776 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1777 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1778 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1779 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1780 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |