Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 68 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 753, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 283, tờ bản đồ 27 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67B - Đường loại 4 | Từ Văn Phước (thửa đất số 402, tờ bản đồ 155) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 152) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 346, tờ bản đồ 161) - Thửa đất số 1629, tờ bản đồ 161 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 67 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 103, tờ bản đồ 161) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 48, tờ bản đồ 151) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 66 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 671, tờ bản đồ 106) - ĐT.747B (thửa đất số 583, tờ bản đồ 111) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65B - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 460, tờ bản đồ 112) - Thửa đất số 109, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 266, tờ bản đồ 101) - Thửa đất số 1214, tờ bản đồ 112 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 65 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 722, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 136, tờ bản đồ 1010 | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 64A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 313, tờ bản đồ 1010) - Thửa đất số 320, tờ bản đồ 1014 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 64 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 311, tờ bản đồ 1010) - Bình Chuẩn 67 (thửa đất số 57, tờ bản đồ 153) | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63B - Đường loại 4 | Bình Chuẩn 63A - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 151) | 4.660.000 | 3.030.000 | 2.330.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 102, tờ bản đồ 142) - Bình Chuẩn 63 (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 63 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 529, tờ bản đồ 109) - Bình Chuẩn 63A (thửa đất số 408, tờ bản đồ 1013) | 4.970.000 | 3.230.000 | 2.490.000 | 1.990.000 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 62 - Đường loại 4 | ĐT.743A - Ranh Tân Uyên | 4.640.000 | 3.020.000 | 2.320.000 | 1.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 61 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 80, tờ bản đồ 105) - Thửa đất số 213, tờ bản đồ 51 | 5.630.000 | 3.660.000 | 2.820.000 | 2.250.000 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60A - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 2035, tờ bản đồ 104) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 108, tờ bản đồ 104) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 60 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 32, tờ bản đồ 93) - Bình Chuẩn 32 (thửa đất số 779, tờ bản đồ 95) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58A - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 474, tờ bản đồ 234) - Bình Chuẩn 58 (thửa đất số 142, tờ bản đồ 234) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 58 - Đường loại 4 | Lê Thị Trung (thửa đất số 245, tờ bản đồ 234) - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 234 | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Chuẩn 57 - Đường loại 4 | ĐT.743A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) - Bình Chuẩn 56 (thửa đất số 101, tờ bản đồ 213) | 4.310.000 | 2.800.000 | 2.160.000 | 1.720.000 | 0 | Đất ở đô thị |