Trang chủ page 99
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1961 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 42 - Khu vực 2 | Đê bao An Sơn - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1962 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 41 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Quản Cứ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1963 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 39 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1964 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 38 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Cầu Ba Sắt | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1965 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 37 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 30 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1966 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 36 - Khu vực 2 | An Sơn 20 - An Sơn 23 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1967 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 35 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 321, tờ bản đồ 1) - Đê bao sông Sài Gòn (thửa đất số 244, tờ bản đồ 4) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1968 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 33 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 202, tờ bản đồ 1) - Đê bao rạch Bà Lụa (thửa đất số 26, tờ bản đồ 1) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1969 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 32 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 100, tờ bản đồ 1) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 5 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1970 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 31 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1971 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1972 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1973 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1974 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1975 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1976 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1977 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1978 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1979 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 1980 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |